nhập cục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhập cục+
- (khẩu ngữ) Run (things) together, join, merge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhập cục"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhập cục":
nhập cục nhập cuộc - Những từ có chứa "nhập cục" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 560